Mã MH/MĐ
|
Tên mô đun, môn học
|
Số tín chỉ
|
Thời gian đào tạo (giờ)
|
|||
Tổng số
|
Trong đó
|
|||||
Lý thuyết
|
TH/thực tập / thí nghiệm /bài tập/TL
|
Kiểm tra
|
||||
I
|
Các môn học chung
|
29
|
435
|
201
|
205
|
29
|
MH 01
|
Giáo dục chính trị
|
5
|
75
|
41
|
29
|
5
|
MH 02
|
Pháp luật
|
2
|
30
|
21
|
7
|
2
|
MH 03
|
Giáo dục thể chất
|
4
|
60
|
4
|
52
|
4
|
MH 04
|
Giáo dục quốc phòng - An ninh
|
5
|
75
|
58
|
13
|
4
|
MH 05
|
Tin học
|
5
|
75
|
17
|
54
|
4
|
MH 06
|
Tiếng Anh
|
8
|
120
|
60
|
50
|
10
|
II
|
Các môn học, mô đun chuyên môn
|
80
|
2.030
|
543
|
1.395
|
92
|
II.1
|
Môn học, mô đun cơ sở
|
18
|
270
|
145
|
108
|
17
|
MH 07
|
An toàn điện
|
3
|
45
|
35
|
8
|
2
|
MH 08
|
Vẽ Điện
|
2
|
30
|
10
|
18
|
2
|
MH 09
|
Vật liệu - Khí cụ điện
|
3
|
45
|
17
|
25
|
3
|
MH 10
|
Mạch điện 1
|
3
|
45
|
26
|
16
|
3
|
MH 11
|
Mạch điện 2
|
2
|
30
|
17
|
11
|
2
|
MH 12
|
Cung cấp điện 1
|
3
|
45
|
25
|
17
|
3
|
MH 13
|
Cung cấp điện 2
|
2
|
30
|
15
|
13
|
2
|
II.2
|
Môn học, mô đun chuyên môn
|
62
|
1.760
|
398
|
1.287
|
75
|
MĐ 14
|
Đo lường điện
|
1
|
30
|
10
|
18
|
2
|
MĐ 15
|
Thực hành điện cơ bản
|
3
|
90
|
17
|
69
|
4
|
MĐ 16
|
Điện tử cơ bản
|
3
|
90
|
30
|
56
|
4
|
MĐ 17
|
Kỹ thuật Xung - Số
|
2
|
45
|
15
|
27
|
3
|
MH 18
|
Máy điện
|
3
|
45
|
35
|
7
|
3
|
MĐ 19
|
Sửa chữa và vận hành máy điện
|
4
|
135
|
12
|
119
|
4
|
MĐ 20
|
Trang bị điện 1
|
5
|
150
|
30
|
115
|
5
|
MH 21
|
Kỹ thuật cảm biến
|
2
|
30
|
15
|
13
|
2
|
MĐ 22
|
Điều khiển lập trình cỡ nhỏ
|
2
|
60
|
15
|
42
|
3
|
MĐ 23
|
PLC Cơ bản
|
3
|
75
|
15
|
57
|
3
|
MĐ 24
|
Điện tử công suất
|
2
|
60
|
15
|
42
|
3
|
MĐ 25
|
Điều khiển điện khí nén
|
2
|
60
|
15
|
43
|
2
|
MĐ 26
|
Kỹ thuật lạnh
|
3
|
90
|
20
|
66
|
4
|
MH 27
|
Truyền động điện
|
4
|
75
|
46
|
25
|
4
|
MĐ 28
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
3
|
90
|
10
|
76
|
4
|
MĐ 29
|
Lập trình vi điều khiển
|
3
|
90
|
30
|
56
|
4
|
MĐ 30
|
Thiết bị điện gia dụng
|
2
|
60
|
10
|
48
|
2
|
MĐ 31
|
Bảo vệ Rơ le
|
2
|
60
|
10
|
47
|
3
|
MH 32
|
Tổ chức sản xuất
|
2
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MĐ 33
|
PLC nâng cao
|
3
|
75
|
10
|
62
|
3
|
MĐ 34
|
Thực tập tốt nghiệp 1
|
5
|
200
|
10
|
182
|
8
|
MĐ 35
|
Thực tập tốt nghiệp 2
|
3
|
120
|
|
117
|
3
|
II.3
|
Các môn học, mô đun tự chọn
(chọn 2)
|
|
|
|
|
|
MĐ 36
|
Trang bị điện 2
|
2
|
60
|
8
|
50
|
2
|
MĐ 37
|
Sửa chữa và vận hành máy điện nâng cao
|
3
|
75
|
8
|
64
|
3
|
MH 38
|
Auto CAD
|
4
|
60
|
30
|
27
|
3
|
|
Tổng cộng
(Không bao gồm MH, MĐ tự chọn)
|
109
|
2.465
|
744
|
1.600
|
121
|
Mới nhất
Hưởng ứng ngày chuyển đổi số Quốc gia 10/10/2024
Tân Sinh viên, học sinh K21 nhập học
Hào hứng chuỗi hoạt động ngày hội sinh viên UNITOUR
Chung tay khắc phục hậu quả sau bão lũ
Thứ trưởng Lê Tấn Dũng tiếp Giám đốc quốc gia GIZ tại Việt Nam
Việt Nam giành huy chương đồng và chứng chỉ nghề xuất sắc tại kỳ thi Kỹ năng nghề thế giới lần thứ 47
Lịch nhập học hệ Cao đẳng, Trung cấp K21
Khai giảng Chương trình lưu chuyển giáo dục nghề nghiệp ASEAN - Hàn Quốc
Thông báo tuyển sinh Đại học theo hình thức đào tạo từ xa
Thông báo về việc xét duyệt học sinh, sinh viên khóa 21 đăng ký ở Ký túc xá
Tuyển chọn thực tập sinh Nam, Nữ đi thực tập kỹ thuật tại Nhật Bản
Hỗ trợ đào tạo nghề, giải quyết việc làm trong nước và xuất khẩu lao động