|
Mã MH/MĐ |
Tên mô đun, môn học |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
|---|---|---|---|---|---|---|
|
Tổng số |
Trong đó |
|||||
|
Lý thuyết |
TH/thực tập / thí nghiệm /bài tập/TL |
Kiểm tra |
||||
|
I |
Các môn học chung |
29 |
435 |
179 |
233 |
23 |
|
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
5 |
75 |
41 |
29 |
5 |
|
MH 02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
|
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
4 |
60 |
5 |
51 |
4 |
|
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
5 |
75 |
58 |
13 |
4 |
|
MH 05 |
Tin học |
5 |
75 |
15 |
58 |
2 |
|
MH 06 |
Tiếng Anh |
8 |
120 |
42 |
72 |
6 |
|
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
84 |
2.090 |
536 |
1.459 |
95 |
|
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
19 |
300 |
145 |
136 |
19 |
|
MH 07 |
An toàn điện |
3 |
30 |
20 |
8 |
2 |
|
MH 08 |
Vẽ kỹ thuật điện |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|
MH 09 |
Vật liệu - Khí cụ điện |
3 |
45 |
17 |
25 |
3 |
|
MH 10 |
Mạch điện 1 |
3 |
45 |
26 |
16 |
3 |
|
MH 11 |
Mạch điện 2 |
2 |
30 |
17 |
11 |
2 |
|
MH 12 |
Cung cấp điện 1 |
3 |
45 |
25 |
17 |
3 |
|
MH 13 |
Cung cấp điện 2 |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
|
MĐ 14 |
Đo lường điện |
1 |
30 |
10 |
18 |
2 |
|
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
65 |
1760 |
391 |
1323 |
76 |
|
MĐ 15 |
Thực hành điện cơ bản |
3 |
90 |
17 |
69 |
4 |
|
MĐ 16 |
Điện tử cơ bản |
3 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
MĐ 17 |
Kỹ thuật Xung - Số |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
|
MH 18 |
Máy điện |
4 |
60 |
50 |
7 |
3 |
|
MĐ 19 |
Sửa chữa và vận hành máy điện |
4 |
150 |
15 |
131 |
4 |
|
MĐ 20 |
Trang bị điện 1 |
5 |
150 |
30 |
115 |
5 |
|
MH 21 |
Kỹ thuật cảm biến |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
|
MĐ22 |
Điều khiển lập trình cỡ nhỏ |
2 |
60 |
15 |
42 |
3 |
|
MĐ23 |
PLC Cơ bản |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
MĐ24 |
Điện tử công suất |
2 |
45 |
10 |
32 |
3 |
|
MĐ25 |
Điều khiển điện khí nén |
2 |
60 |
15 |
43 |
2 |
|
MĐ26 |
Trang bị điện 2 |
2 |
60 |
8 |
50 |
2 |
|
MĐ 27 |
Truyền động điện |
4 |
60 |
45 |
10 |
5 |
|
MĐ 28 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3 |
90 |
10 |
76 |
4 |
|
MĐ 29 |
Lập trình vi điều khiển |
3 |
60 |
15 |
42 |
3 |
|
MĐ 30 |
Thiết bị điện gia dụng |
2 |
60 |
10 |
48 |
2 |
|
MĐ 31 |
Bảo vệ Rơ le |
2 |
60 |
10 |
47 |
3 |
|
MĐ 32 |
Sửa chữa và vận hành máy điện nâng cao |
3 |
75 |
8 |
64 |
3 |
|
MĐ 33 |
Thiết kế mạch điện |
3 |
45 |
10 |
33 |
2 |
|
MĐ 34 |
PLC nâng cao |
3 |
75 |
10 |
62 |
3 |
|
MĐ 35 |
Thực tập tốt nghiệp 1 |
5 |
200 |
10 |
182 |
8 |
|
MĐ 36 |
Thực tập tốt nghiệp 2 |
3 |
120 |
0 |
117 |
3 |
|
II.3 |
Các môn học, mô đun tự chọn (chọn 3) |
|||||
|
MH 37 |
Tổ chức sản xuất |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
|
MĐ 38 |
Kỹ thuật lạnh |
3 |
75 |
15 |
56 |
4 |
|
MH 39 |
Auto CAD |
4 |
60 |
30 |
27 |
3 |
|
MH 40 |
Kiến thức kỹ năng bổ trợ |
2 |
75 |
30 |
43 |
2 |
|
Tổng cộng (Không bao gồm MH, MĐ tự chọn) |
113 |
2.465 |
687 |
1.692 |
116 |
|
Mới nhất
Dự thảo các văn kiện trình Đại hội XIV của Đảng, dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội đại biểu Đảng bộ tỉnh lần thứ XVIII (Ban Tuyên giáo và Dân vận)
Hội giảng Nhà giáo Giáo dục nghề nghiệp cấp trường năm 2025
Hội thảo cơ sở đào tạo và doanh nghiệp đồng hành nâng tầm kỹ năng lao động vì Việt Nam thịnh vượng
Quyết định Ban hành mức thu học phí các lớp hệ Cao đẳng, Trung cấp năm học 2025 - 2026
Nội dung về giáo dục nghề nghiệp trong Nghị quyết Đại hội đại biểu đảng bộ tỉnh Tuyên Quang lần thứ I, nhiệm kỳ 2025 - 2030
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang chung tay hỗ trợ khắc phục hậu quả của cơn bão số 10 (bão Bualoi) tại phường Hà Giang 1 và Hà Giang 2
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang khánh thành công trình chào mừng Đại hội đại biểu Đảng bộ tỉnh Tuyên Quang lần thứ I
Quy định chi tiết về khen thưởng và kỷ luật học sinh trong các cơ sở giáo dục
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang trao quyết định nghỉ hưu trước tuổi cho 07 viên chức Nhà trường
Quản lý thời gian học tập hiệu quả, hiểu đúng mình để "Lập chí - Lập thân - Lập nghiệp"
Lễ kỷ niệm 80 năm ngày truyền thống ngành giáo dục và khai giảng năm học 2025 - 2026
Trao tặng Huy hiệu 30 năm tuổi Đảng cho đồng chí Đỗ Xuân Trường, Bí thư Đảng ủy, Hiệu trưởng Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang