Mã MH/ MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Số tín chỉ
|
Thời gian học tập (giờ)
|
|||
Tổng số
|
Trong đó
|
|||||
Lý thuyết
|
Thực hành/ thực tập/ bài tập/ thảo luận
|
Thi/ Kiểm tra
|
||||
I
|
Các môn học chung
|
29
|
435
|
157
|
255
|
23
|
MH01
|
Giáo dục chính trị
|
5
|
75
|
41
|
29
|
5
|
MH02
|
Pháp luật
|
2
|
30
|
18
|
10
|
2
|
MH03
|
Giáo dục thể chất
|
4
|
60
|
5
|
51
|
4
|
MH04
|
Giáo dục quốc phòng - An ninh
|
5
|
75
|
36
|
35
|
4
|
MH05
|
Tin học
|
5
|
75
|
15
|
58
|
2
|
MH06
|
Tiếng anh
|
8
|
120
|
42
|
72
|
6
|
II
|
Các môn học, mô đun chuyên môn
|
100
|
2.070
|
691
|
1.301
|
78
|
1
|
Môn học cơ sở
|
28
|
420
|
246
|
152
|
22
|
MH07
|
Quản trị học
|
3
|
45
|
28
|
15
|
2
|
MH08
|
Marketing căn bản
|
3
|
45
|
30
|
13
|
2
|
MH09
|
Luật kinh tế
|
2
|
30
|
18
|
10
|
2
|
MH10
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
30
|
15
|
13
|
2
|
MH11
|
Kinh tế vi mô
|
4
|
60
|
30
|
27
|
3
|
MH12
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ
|
3
|
45
|
30
|
13
|
2
|
MH13
|
Nguyên lý hạch toán kế toán
|
5
|
75
|
45
|
26
|
4
|
MH14
|
Nguyên lý thống kê
|
3
|
45
|
23
|
20
|
2
|
MH15
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
45
|
27
|
15
|
3
|
2
|
Môn học, mô đun chuyên môn
|
72
|
1.650
|
445
|
1.149
|
56
|
MH16
|
Thuế
|
4
|
60
|
30
|
27
|
3
|
MH17
|
Tài chính doanh nghiệp 1
|
5
|
75
|
30
|
41
|
4
|
MH18
|
Tài chính doanh nghiệp 2
|
4
|
60
|
30
|
27
|
3
|
MH19
|
Kế toán doanh nghiệp 1
|
6
|
150
|
45
|
101
|
4
|
MH20
|
Kế toán doanh nghiệp 2
|
6
|
150
|
44
|
102
|
4
|
MH21
|
Kế toán doanh nghiệp 3
|
5
|
105
|
45
|
56
|
4
|
MH22
|
Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
4
|
60
|
30
|
27
|
3
|
MH23
|
Kế toán doanh nghiệp thương mại – dịch vụ
|
4
|
60
|
30
|
27
|
3
|
MH24
|
Kế toán thuế
|
4
|
60
|
30
|
27
|
3
|
MH25
|
Tiếng anh chuyên ngành
|
3
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MĐ26
|
Tin học kế toán
|
4
|
120
|
22
|
95
|
3
|
MĐ27
|
Thực hành nghề nghiệp
|
4
|
180
|
0
|
176
|
4
|
MH28
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
3
|
45
|
30
|
13
|
2
|
MH29
|
Kế toán quản trị
|
4
|
60
|
30
|
27
|
3
|
MH30
|
Kế toán doanh nghiệp xây lắp
|
4
|
60
|
30
|
27
|
3
|
MĐ31
|
Thực tập tốt nghiệp
|
8
|
360
|
4
|
348
|
8
|
3
|
Môn học, mô đun tự chọn (chọn 2 môn)
|
|
|
|
|
|
MH32
|
Kỹ năng giao tiếp
|
2
|
30
|
14
|
14
|
2
|
MH33
|
Bảo hiểm
|
4
|
60
|
30
|
27
|
3
|
MH34
|
Thống kê doanh nghiệp
|
3
|
45
|
28
|
15
|
2
|
Tổng cộng (không bao gồm môn học tự chọn)
|
129
|
2.505
|
848
|
1.556
|
101
|
Mới nhất
Quyết định phê duyệt danh sách thí sinh đủ điều kiện, tiêu chuẩn thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý năm 2024
Phát triển Đảng viên trong Học sinh, sinh viên
Chi bộ khối nghành Kỹ thuật tổ chức kết nạp Đảng viên mới
Hội nghị công bố quyết định bổ nhiệm Phó Hiệu trưởng trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang
Khai mạc hội giảng Nhà giáo giáo dục nghề nghiệp toàn quốc năm 2024
Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý năm 2024
Phiên giao dịch việc làm trực tuyến kết nối 6 tỉnh, thành phố phía Bắc: Nhu cầu tuyển dụng 44.504 lao động
Thông tin tuyển dụng tháng 11
Số 1145/CĐNKTCN-HSSV về việc tăng cường kỷ luật, kỷ cương, bảo đảm an ninh trật tự, an toàn trường học và phòng, chống bạo lực học đường trong Nhà trường
Thông báo kế hoạch tiếp nhận viên chức 06 tháng cuối năm 2024
Giới thiệu chức danh và chữ ký của Hiệu trưởng trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang
Cẩm nang nhận diện và phòng chống lừa đảo trực tuyến