MÃ MH,MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ bài tập/ thảo luận |
Thi / Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
29 |
435 |
157 |
255 |
23 |
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
5 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH 02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
4 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng và An ninh |
5 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH 05 |
Tin học |
5 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH 06 |
Tiếng Anh |
8 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
82 |
2035 |
549 |
1302 |
184 |
1 |
Các môn học, mô đun cơ sở |
24 |
435 |
230 |
179 |
26 |
MH07 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
4 |
60 |
42 |
14 |
4 |
MH08 |
Vật liệu cơ khí |
2 |
30 |
25 |
3 |
2 |
MH09 |
Dung sai lắp ghép và Đo lường kỹ thuật |
2 |
30 |
22 |
6 |
2 |
MH10 |
An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
2 |
30 |
26 |
2 |
2 |
MĐ11 |
Thực hành Nguội cơ bản |
2 |
60 |
8 |
50 |
2 |
MĐ12 |
Thực hành Hàn cơ bản |
3 |
90 |
4 |
83 |
3 |
MH13 |
Cơ kỹ thuật |
4 |
60 |
40 |
15 |
5 |
MH14 |
Công nghệ khí nén – Thủy lực ứng dụng |
3 |
45 |
36 |
6 |
3 |
MH15 |
Tổ chức quản lý sản xuất |
2 |
30 |
27 |
0 |
3 |
2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
58 |
1600 |
319 |
1123 |
158 |
MH16 |
Tổng quan chung về ôtô |
3 |
45 |
36 |
6 |
3 |
MH17 |
Lý thuyết động cơ ô tô |
5 |
75 |
68 |
3 |
4 |
MĐ18 |
Bảo dưỡng, sửa chữa cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền |
3 |
90 |
9 |
69 |
12 |
MĐ19 |
Bảo dưỡng, sửa chữa cơ cấu phân phối khí |
2 |
60 |
5 |
47 |
8 |
MĐ20 |
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống bôi trơn và hệ thống làm mát |
2 |
60 |
4 |
48 |
8 |
MĐ21 |
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ xăng |
2 |
60 |
4 |
48 |
8 |
MĐ22 |
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ diesel |
3 |
90 |
9 |
69 |
12 |
MH23 |
Lý thuyết điện ô tô |
4 |
60 |
55 |
2 |
3 |
MĐ24 |
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống cung cấp điện |
2 |
60 |
4 |
48 |
8 |
MĐ25 |
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống khởi động, đánh lửa |
2 |
60 |
8 |
44 |
8 |
MĐ26 |
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống chiếu sáng - tín hiệu |
2 |
60 |
4 |
48 |
8 |
MH27 |
Lý thuyết gầm ô tô |
4 |
60 |
55 |
2 |
3 |
MĐ28 |
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống truyền lực |
3 |
90 |
9 |
69 |
12 |
MĐ29 |
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống di chuyển |
2 |
60 |
5 |
47 |
8 |
MĐ30 |
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống lái |
2 |
60 |
4 |
48 |
8 |
MĐ31 |
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phanh |
2 |
60 |
5 |
47 |
8 |
MĐ32 |
Vận hành động cơ và ô tô |
2 |
60 |
5 |
47 |
8 |
MĐ33 |
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống điều hòa không khí |
2 |
60 |
5 |
47 |
8 |
MĐ34 |
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phun xăng điện tử |
2 |
60 |
5 |
47 |
8 |
MĐ35 |
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phun dầu điện tử |
2 |
60 |
5 |
47 |
8 |
MĐ36 |
Thực tập tốt nghiệp |
7 |
310 |
15 |
290 |
5 |
3 |
Các môn học, mô đun tự chọn (chọn 2 mô đun) |
|
|
|
|
|
MĐ37 |
Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô |
2 |
60 |
5 |
47 |
8 |
MĐ38 |
Sửa chữa Pan ô tô |
2 |
60 |
5 |
47 |
8 |
MĐ39 |
Kiểm định xe ô tô |
2 |
60 |
5 |
47 |
8 |
Tổng cộng |
111 |
2470 |
706 |
1557 |
207 |
|
(Không bao gồm mô đun tự chọn) |
Mới nhất
Học sinh trường THCS Hưng Thành (TP. Tuyên Quang) và học sinh trường Phổ thông Dân tộc bán trú THCS Hùng Lợi (Yên Sơn) tham quan, trải nghiệm học nghề
Triển khai năng lực số đối với học sinh và giáo viên: Thận trọng, kỹ lưỡng nhưng không cầu toàn
Phối hợp và thông báo giới thiệu Học sinh, sinh viên đi làm việc tại Hàn Quốc trong ngành Công nghiệp gốc
Tuyển chọn thực tập sinh Nam đi thực tập kỹ thuật tại Nhật Bản theo chương trình IM JAPAN (đợt 2 năm 2025)
Thông tin tuyển dụng tháng 4/2025
Đào tạo nghề giải quyết việc làm cho người lao động
Tạo điều kiện cho Hssv ra trường có việc làm
Tọa đàm xây dựng Luật Giáo dục đại học và Luật giáo dục nghề nghiệp
Phê duyệt danh sách thí sinh đủ điều kiện dự xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Viên chức năm 2024
Bế giảng, Tư vấn giới thiệu việc làm và trao bằng tốt nghiệp cho học sinh các lớp Trung cấp K19
Quy chế và phương án tuyển sinh năm 2025
Đại hội chi bộ khối ngành tổng hợp, nhiệm kỳ 2025 - 2027