Tên ngành | Chăn nuôi thú y |
Mã ngành | 5620120 |
Trình độ đào tạo | Trung cấp |
Hình thức đào tạo | Chính quy |
Đối tượng tuyển sinh | Tốt nghiệp THCS hoặc tương đương trở lên |
Thời gian đào tạo | 2 năm |
Mã MH
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Thời gian học tập (giờ)
|
|||
Tổng số giờ
|
Trong đó
|
|||||
Lý thuyết
|
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận
|
Thi, kiểm tra
|
||||
I
|
Các môn học chung
|
17
|
255
|
94
|
148
|
13
|
MH1
|
Chính trị |
2
|
30
|
15
|
13
|
2
|
MH2
|
Pháp luật |
1
|
15
|
9
|
5
|
1
|
MH3
|
Giáo dục thể chất |
2
|
30
|
4
|
24
|
2
|
MH4
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
3
|
45
|
21
|
21
|
3
|
MH5
|
Tin học |
3
|
45
|
15
|
29
|
1
|
MH6
|
Ngoại ngữ (Anh Văn) |
6
|
90
|
30
|
56
|
4
|
II
|
Các môn học chuyên môn |
|
|
|
|
|
II.1
|
Các môn học cơ sở
|
17
|
345
|
154
|
174
|
17
|
MH7
|
Giải phẫu sinh lý vật nuôi
|
4,5
|
90
|
42
|
44
|
4
|
MH8
|
Dược lý thú y
|
3,5
|
75
|
28
|
44
|
3
|
MH9
|
Giống và kỹ thuật truyền giống
|
3
|
60
|
28
|
29
|
3
|
MH10
|
Dinh dưỡng và thức ăn
|
3
|
60
|
28
|
29
|
3
|
MH11
|
Phương pháp thực nghiệm
|
1,5
|
30
|
14
|
14
|
2
|
MH12
|
Bảo vệ môi trường
|
1,5
|
30
|
14
|
14
|
2
|
II.2
|
Các môn học chuyên môn
|
29
|
570
|
280
|
259
|
31
|
MH13
|
Chăn nuôi lợn
|
3
|
60
|
28
|
29
|
3
|
MH14
|
Chăn nuôi gia cầm
|
3
|
60
|
28
|
29
|
3
|
MH15
|
Chăn nuôi trâu bò
|
3
|
60
|
28
|
29
|
3
|
MH16
|
Chẩn đoán và Bệnh nội khoa
|
3
|
60
|
28
|
29
|
3
|
MH17
|
Ngoại và Sản khoa
|
3,5
|
75
|
28
|
43
|
4
|
MH18
|
Ký sinh trùng
|
3
|
60
|
28
|
29
|
3
|
MH19
|
Vi sinh vật và Bệnh truyền nhiễm
|
5
|
90
|
56
|
29
|
5
|
MH20
|
Kiểm nghiệm súc sản
|
1,5
|
30
|
14
|
14
|
2
|
MH21
|
Chăn nuôi cá nước ngọt
|
1,5
|
30
|
14
|
14
|
2
|
MH22
|
Pháp luật chuyên ngành
|
2,5
|
45
|
28
|
14
|
3
|
II.3
|
Môn học tự chọn
(chọn 2 trong 4 môn học)
|
3
|
60
|
28
|
28
|
4
|
MH23
|
Cơ khí chăn nuôi
|
1,5
|
30
|
14
|
14
|
2
|
MH24
|
Khuyến nông
|
1,5
|
30
|
14
|
14
|
2
|
MH25
|
An toàn sinh học trong chăn nuôi
|
1,5
|
30
|
14
|
14
|
2
|
MH26
|
Nuôi và phòng trị bệnh cho chó, mèo
|
1,5
|
30
|
14
|
14
|
2
|
II.4
|
Thực tập
|
8
|
360
|
|
357
|
3
|
MH27
|
Thực tập nghề nghiệp chăn nuôi |
2
|
90
|
|
89
|
1
|
MH28
|
Thực tập nghề nghiệp Thú y |
2
|
90
|
|
89
|
1
|
MH29
|
Thực tập tốt nghiệp |
4
|
180
|
|
179
|
1
|
|
Tổng số
|
74
|
1590
|
556
|
966
|
68
|
Mới nhất
Hội nghị đối thoại giữa Lãnh đạo với Học sinh, sinh viên nhà trường
Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số trong các cơ sở GDNN
Thông báo tuyển sinh năm 2025
Sinh viên trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang nhận danh hiệu "HỌC SINH 3 RÈN LUYỆN"
Công ty Toyota Việt Nam trao tặng động cơ xe ô tô phục vụ đào tạo của trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang
Tư vấn định hướng nghề nghiệp cho Hạ sỹ quan, chiến sỹ công an hoàn thành nghĩa vụ
Đánh giá môi trường kiểm soát tại các Doanh nghiệp kinh doanh thiết bị y tế và dược phẩm ở Việt Nam
Công ty Cổ phần đầu tư công nghệ Phú Hưng tặng quà trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang
Số 1359/TB-CĐNKTCN: Thông báo về việc giới thiệu chức danh, chữ ký của Phó Hiệu trưởng trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang
Ký kết hợp tác với tập đoàn Bảo Sơn
Ngày lao động Việt Nam tại Nhật Bản, mở rộng hợp tác lao động Việt - Nhật
Thông tin tuyển dụng tháng 12 năm 2024