MÃ MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
---|---|---|---|---|---|
Tổng số |
Trong đó |
||||
Lý thuyết |
Thực hành |
Kiểm tra |
|||
I |
Các môn học chung |
455 |
225 |
200 |
30 |
MH 01 |
Chính trị |
95 |
65 |
24 |
6 |
MH 02 |
Pháp luật |
30 |
21 |
7 |
2 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
60 |
4 |
52 |
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
75 |
58 |
13 |
4 |
MH 05 |
Tin học cơ bản |
75 |
17 |
54 |
4 |
MH 06 |
Ngoại ngữ (Anh văn) cơ bản |
120 |
60 |
50 |
10 |
II |
Các môn học, mô đun đào tạo nghề bắt buộc |
2400 |
685 |
1533 |
182 |
II.1 |
Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở |
315 |
159 |
111 |
45 |
MH 07 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
90 |
30 |
50 |
10 |
MH 08 |
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật |
45 |
24 |
14 |
7 |
MH 09 |
Vật liệu cơ khí |
45 |
25 |
13 |
7 |
MH 10 |
Cơ kỹ thuật |
60 |
40 |
12 |
8 |
MH 11 |
Kỹ thuật điện – Điện tử công nghiệp |
45 |
27 |
11 |
7 |
MH 12 |
Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động |
30 |
13 |
11 |
6 |
II.2 |
Các môn học mô đun chuyên môn nghề |
2085 |
526 |
1422 |
137 |
MĐ 13 |
Chế tạo phôi hàn |
150 |
40 |
101 |
9 |
MĐ 14 |
Gá lắp kết cấu hàn |
60 |
15 |
37 |
8 |
MĐ 15 |
Hàn hồ quang tay cơ bản |
240 |
64 |
162 |
14 |
MĐ 16 |
Hàn hồ quang tay nâng cao |
180 |
8 |
164 |
8 |
MĐ 17 |
Hàn MIG/MAG cơ bản |
90 |
24 |
58 |
8 |
MĐ 18 |
Hàn MIG/MAG nâng cao |
90 |
8 |
76 |
6 |
MĐ 19 |
Hàn TIG cơ bản |
90 |
24 |
58 |
8 |
MH 20 |
Quy trình hàn |
75 |
30 |
41 |
4 |
MĐ 21 |
Kiểm tra và đánh giá chất lượng mối hàn theo tiêu chuẩn quốc tế |
90 |
77 |
7 |
6 |
MĐ 22 |
Thực tập sản xuất |
270 |
16 |
241 |
13 |
MĐ 23 |
Hàn TIG nâng cao |
90 |
4 |
78 |
8 |
MĐ 24 |
Hàn ống công nghệ cao |
165 |
3 |
155 |
7 |
MĐ 25 |
Hàn tiếp xúc (hàn điện trở) |
60 |
10 |
43 |
7 |
MĐ 26 |
Hàn tự động dưới lớp thuốc |
60 |
22 |
31 |
7 |
MH 27 |
Tổ chức quản lý sản xuất |
45 |
20 |
22 |
3 |
MĐ 28 |
Tính toán kết cấu hàn |
60 |
48 |
4 |
8 |
MH 29 |
Anh văn chuyên ngành |
90 |
40 |
46 |
4 |
MĐ 30 |
Thực tập tốt nghiệp |
180 |
73 |
98 |
9 |
III |
Các môn học, mô đul đào tạo nghề tự chọn |
895 |
217 |
644 |
34 |
MĐ 31 |
Tin học 2 |
35 |
15 |
20 |
|
MĐ 32 |
Ngoại ngữ 2 |
30 |
|
30 |
|
MĐ 33 |
Nguội |
120 |
26 |
91 |
3 |
MĐ 34 |
Tiện |
120 |
26 |
91 |
3 |
MĐ 35 |
Hàn khí |
240 |
40 |
192 |
8 |
MĐ 36 |
Hàn vẩy |
120 |
30 |
84 |
6 |
MĐ 37 |
Hàn kim loại và hợp kim màu |
120 |
20 |
94 |
6 |
MĐ 38 |
Robot hàn |
110 |
60 |
42 |
8 |
|
Tổng cộng |
3750 |
1127 |
2383 |
240 |
Mới nhất
Thông tin tuyển dụng tháng 7 năm 2024
Thăm hỏi, tặng quà gia đình chính sách nhân dịp kỷ niệm 77 năm ngày Thương binh - Liệt sỹ (27/7/1947-27/7/2024)
Ký kết hợp tác đào tạo ngoại ngữ với công ty Cổ phần tập đoàn Giáo dục và đầu tư EI
Huấn luyện, kiểm tra và cấp chứng nhận nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ cho đội ngũ giáo viên dạy lý thuyết và thực hành lái xe ô tô
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ đón hơn 500 học sinh, sinh viên nhập học hệ 9+
Thông báo Sơ tuyển (đợt 2) đối với học sinh đăng ký dự tuyển học nghề trình độ Trung cấp
Tuyển sinh bổ sung năm 2024
Số 825/QĐ-CĐNKTCN: Quyết định phê duyệt kết quả tuyển dụng viên chức năm 2024
Quyết định Ban hành phương án tuyển sinh năm 2024 của Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang
Những điểm mới trong quy định về chuẩn chuyên môn, nghiệp vụ của nhà giáo giáo dục nghề nghiệp
Thông báo tuyển chọn Học sinh, Sinh viên đi làm việc ở Hàn Quốc theo chương trình EPS trong ngành công nghiệp gốc (nghề hàn, nghề khuôn mẫu)
Thông báo thời gian Sơ tuyển đăng ký học Trung cấp kết hợp học văn hóa Trung học phổ thông hệ GDTX