Chào mừng bạn đến với trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang!

CĐ Công nghệ kỹ thuật cơ khí

 

Tên môn học, mô đun

Thời gian đào tạo (giờ)

Tổng

 số

Trong đó

thuyết

Thực hành

I

Các môn học chung

450

220

230

MH 01

Chính trị

90

60

30

MH 02

Pháp luật

30

21

7

MH 03

Giáo dục thể chất

60

4

52

MH 04

Giáo dục quốc phòng - An ninh

75

58

13

MH 05

Tin học

75

17

54

MH 06

Ngoại ngữ (Anh văn)

120

60

50

II

Các môn học, mô đun đào tạo nghề bắt buộc

2310

748

1.562

II.1

Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở

570

381

189

MH 07

Vẽ kỹ thuật

75

43

32

MH 08

Autocad

30

10

20

MH 09

Cơ lý thuyết

75

56

19

MH 10

Sức bền vật liệu

45

33.5

11.5

MH 11

Dung sai – Đo lường kỹ thuật

45

34

11

MH 12

Vật liệu cơ khí

45

41

4

MH 13

Nguyên lý – Chi tiết máy

75

65.5

9.5

MH 14

Kỹ thuật điện

45

37

8

MH 15

Kỹ thuật an toàn – Môi trường công nghiệp

30

28

2

MH 16

Quản trị doanh nghiệp

30

19

11

MĐ 17

Nguội cơ bản

75

14

61

II.2

Các môn học, mô đun chuyên môn nghề

1.740

367

1.373

MH 18

Nguyên lý cắt

45

34

11

MH 19

Máy cắt và máy điều khiển theo chương trình số số

60

50

10

MH 20

Đồ gá

45

39

6

MH 21

Công nghệ chế tạo máy

75

64

11

MĐ 22

Tiện trụ ngắn, trụ bậc, tiện trụ dài l»10d

90

16

74

MĐ 23

Tiện rãnh, cắt đứt

30

5

25

MĐ 24

Tiện lỗ

60

11

49

MĐ 25

Khoét, doa lỗ trên máy tiện

30

6

24

MĐ 26

Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng

105

12

93

MĐ 27

Phay, bào mặt phẳng bậc

45

8

37

MĐ 28

Phay, bào rãnh, cắt đứt

45

8

37

MĐ 29

Tiện côn

45

10

35

MĐ 30

Phay, bào rãnh chốt đuôi én

75

12

63

MĐ 31

Tiện ren tam giác

75

13

62

MĐ 32

Tiên ren vuông

60

11

49

MĐ 33

Tiện ren thang

60

11

49

MĐ 34

Phay đa giác

45

7

38

MĐ 35

Phay bánh răng trụ răng thẳng

60

8

52

MĐ 36

Phay bánh răng trụ răng nghiêng,  rãnh xoắn

60

12

48

MĐ 37

Tiện CNC cơ bản

45

6

39

MĐ 38

Phay CNC cơ bản

45

6

39

MĐ 39

Thực tập tốt nghiệp

540

18

522

 

Tổng cộng

2.760

968

1.791

 

II. DANH MỤC CÁC MÔN HỌC, MÔ ĐUN ĐÀO TẠO TỰ CHỌN:

Mã MH, MĐ

Tên môn học, mô đun tự chọn

Thời gian đào tạo (giờ)

Tổng số

Trong đó

Lý thuyết

Thực hành

MĐ 40

Điện cơ bản

75

15

60

MĐ 41

Khí nén – Thủy lực

75

34

41

MĐ 42

Lăn nhám, lăn ép

45

6

39

MĐ 43

Tiện lệch tâm, tiện định hình

120

23

97

MĐ 44

Tiện chi tiết có gá lắp phức tạp

120

16

104

MĐ 45

Phay, bào rãnh chữ T

75

10

65

MĐ 46

Phay ly hợp vấu,then hoa

120

12

108

MĐ 47

Phay bánh vít – Trục vít

60

8

52

MĐ 48

Phay thanh răng

45

6

39

MĐ 49

Phay bánh răng côn thẳng

75

8

67

MĐ 50

Phay đường cong Archimède

60

6

54

MĐ 51

Phay, xọc răng bao hình

135

18

117

MĐ 52

Doa lỗ trên máy doa vạn năng

120

18

102

MĐ 53

Mài mặt phẳng

90

12

78

MĐ 54

Mài trụ ngoài, mài côn ngoài

105

12

93

MĐ 55

Tiện Phay CNC nâng cao

60

4

56

MĐ 56

Gia công EDM

45

12

33

Tổng cộng

1425

220

1161

Mới nhất

dkxt