MÃ MH, MĐ
|
Tên môn học/mô đun
|
Số tín chỉ
|
Thời gian học tập (giờ)
|
|||
Tổng số
|
Trong đó
|
|||||
Lý thuyết
|
Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ bài tập/ thảo luận
|
Thi/ Kiểm tra
|
||||
I
|
Các môn học chung
|
17
|
255
|
94
|
148
|
13
|
MH 01
|
Giáo dục chính trị
|
2
|
30
|
15
|
13
|
2
|
MH 02
|
Pháp luật
|
1
|
15
|
9
|
5
|
1
|
MH 03
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
30
|
4
|
24
|
2
|
MH 04
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh
|
3
|
45
|
21
|
21
|
3
|
MH 05
|
Tin học
|
3
|
45
|
15
|
29
|
1
|
MH 06
|
Tiếng Anh
|
6
|
90
|
30
|
56
|
4
|
II
|
Các môn học mô đun chuyên môn
|
60
|
1440
|
421
|
879
|
140
|
1
|
Các mô đun, môn học cơ sở
|
15
|
300
|
127
|
158
|
15
|
MH07
|
Vẽ kỹ thuật cơ khí
|
4
|
60
|
42
|
14
|
4
|
MH08
|
Vật liệu cơ khí
|
2
|
30
|
25
|
3
|
2
|
MH09
|
Dung sai lắp ghép và Đo lường kỹ thuật
|
2
|
30
|
22
|
6
|
2
|
MH10
|
An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
|
2
|
30
|
26
|
2
|
2
|
MĐ11
|
Thực hành Nguội cơ bản
|
2
|
60
|
8
|
50
|
2
|
MĐ12
|
Thực hành Hàn cơ bản
|
3
|
90
|
4
|
83
|
3
|
2
|
Các mô đun, môn học chuyên môn
|
45
|
1140
|
294
|
721
|
125
|
MH13
|
Tổng quan chung về ôtô
|
3
|
45
|
36
|
6
|
3
|
MH14
|
Lý thuyết động cơ ôtô
|
5
|
75
|
68
|
3
|
4
|
MĐ15
|
Bảo dưỡng, sửa chữa cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền
|
3
|
90
|
9
|
69
|
12
|
MĐ16
|
Bảo dưỡng, sửa chữa cơ cấu phân phối khí
|
2
|
60
|
5
|
47
|
8
|
MĐ17
|
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống bôi trơn và hệ thống làm mát
|
2
|
60
|
4
|
48
|
8
|
MĐ18
|
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ xăng
|
2
|
60
|
4
|
48
|
8
|
MĐ19
|
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ diesel
|
3
|
90
|
9
|
69
|
12
|
MH20
|
Lý thuyết điện ô tô
|
4
|
60
|
55
|
2
|
3
|
MĐ21
|
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống cung cấp điện
|
2
|
60
|
4
|
48
|
8
|
MĐ22
|
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống khởi động, đánh lửa
|
2
|
60
|
8
|
44
|
8
|
MĐ23
|
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống chiếu sáng - tín hiệu
|
2
|
60
|
4
|
48
|
8
|
MH24
|
Lý thuyết gầm ô tô
|
4
|
60
|
55
|
2
|
3
|
MĐ25
|
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống truyền lực
|
3
|
90
|
9
|
69
|
12
|
MĐ26
|
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống di chuyển
|
2
|
60
|
5
|
47
|
8
|
MĐ27
|
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống lái
|
2
|
60
|
4
|
48
|
8
|
MĐ28
|
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phanh
|
2
|
60
|
5
|
47
|
8
|
MĐ29
|
Thực tập tốt nghiệp
|
2
|
90
|
10
|
76
|
4
|
3
|
Các mô đun, môn học tự chọn (chọn 1 mô đun)
|
|
|
|
|
|
MĐ30
|
Vận hành động cơ và ô tô
|
2
|
60
|
5
|
47
|
8
|
MĐ 31
|
Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống điều hòa không khí
|
2
|
60
|
5
|
47
|
8
|
Tổng cộng
|
77
|
1695
|
515
|
1027
|
153
|
|
(không bao gồm mô đun tự chọn)
|
Mới nhất
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang chung tay hỗ trợ khắc phục hậu quả của cơn bão số 10 (bão Bualoi) tại phường Hà Giang 1 và Hà Giang 2
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang khánh thành công trình chào mừng Đại hội đại biểu Đảng bộ tỉnh Tuyên Quang lần thứ I
Quy định chi tiết về khen thưởng và kỷ luật học sinh trong các cơ sở giáo dục
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang trao quyết định nghỉ hưu trước tuổi cho 07 viên chức Nhà trường
Quản lý thời gian học tập hiệu quả, hiểu đúng mình để "Lập chí - Lập thân - Lập nghiệp"
Lễ kỷ niệm 80 năm ngày truyền thống ngành giáo dục và khai giảng năm học 2025 - 2026
Trao tặng Huy hiệu 30 năm tuổi Đảng cho đồng chí Đỗ Xuân Trường, Bí thư Đảng ủy, Hiệu trưởng Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang
Nghị quyết của Bộ chính trị về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo
Thông báo tựu trường các lớp trung cấp K22
Nhà giáo đi B - Mảnh ghép quan trọng tạo nên bản anh hùng ca của Nhà giáo Việt Nam
Thông báo tuyển sinh đợt 3 năm 2025
Chào mừng tân học sinh, sinh viên K22 nhập học